Rối loạn tăng động giảm chú ý là gì? Nghiên cứu liên quan

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một rối loạn phát triển thần kinh gây ảnh hưởng đến khả năng tập trung, kiểm soát hành vi và điều tiết cảm xúc. ADHD thường khởi phát từ thời thơ ấu và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành, với các biểu hiện như mất chú ý, tăng động và bốc đồng không phù hợp với độ tuổi.

Định nghĩa rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)

Rối loạn tăng động giảm chú ý, viết tắt là ADHD (Attention Deficit Hyperactivity Disorder), là một dạng rối loạn phát triển thần kinh có ảnh hưởng lâu dài đến khả năng điều tiết hành vi, kiểm soát sự chú ý và duy trì sự tập trung. ADHD thường xuất hiện từ thời thơ ấu và có thể tiếp tục tồn tại đến tuổi trưởng thành, với các biểu hiện rõ rệt như mất tập trung, hành vi bốc đồng và tăng động quá mức không phù hợp với độ tuổi.

ADHD không phải là một biểu hiện đơn thuần của tính cách hay sự nghịch ngợm. Đây là một tình trạng y học được phân loại rõ ràng trong hệ thống phân loại bệnh tâm thần học DSM-5 do Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ công bố. ADHD ảnh hưởng đến chức năng học tập, xã hội và cảm xúc của người bệnh, làm giảm khả năng tự kiểm soát, dẫn đến khó khăn trong quản lý thời gian, thực hiện nhiệm vụ hoặc duy trì mối quan hệ cá nhân.

Phân loại ADHD theo DSM-5

Theo DSM-5, ADHD được chia thành ba phân nhóm dựa trên biểu hiện lâm sàng nổi trội của người bệnh. Việc phân loại này giúp bác sĩ và nhà trị liệu cá nhân hóa phương pháp điều trị và theo dõi tiến triển hiệu quả hơn:

  • Thể chủ yếu không chú ý (Predominantly Inattentive Presentation): thường thấy ở trẻ nữ; người bệnh khó duy trì sự chú ý, dễ bị phân tâm, hay quên việc hằng ngày, thường không hoàn thành nhiệm vụ hoặc tránh né các công việc cần nỗ lực tinh thần kéo dài.
  • Thể chủ yếu tăng động - xung động (Predominantly Hyperactive-Impulsive Presentation): thường xuất hiện ở trẻ nam; người bệnh có xu hướng nói nhiều, không thể ngồi yên, cắt ngang người khác khi đang nói, hành động mà không suy nghĩ.
  • Thể kết hợp (Combined Presentation): là dạng phổ biến nhất, kết hợp triệu chứng của cả hai nhóm trên.

Sự phân chia này không cố định. Một người có thể thay đổi từ dạng này sang dạng khác theo thời gian hoặc do ảnh hưởng từ môi trường và phương pháp can thiệp. Việc chẩn đoán đòi hỏi triệu chứng phải kéo dài ít nhất 6 tháng, xuất hiện từ trước 12 tuổi và gây ảnh hưởng rõ rệt trong ít nhất hai môi trường khác nhau như gia đình, trường học hoặc nơi làm việc.

Dịch tễ học và tỷ lệ mắc

ADHD là một trong những rối loạn thần kinh phổ biến nhất ở trẻ em. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), tỷ lệ trẻ em từ 3–17 tuổi tại Hoa Kỳ được chẩn đoán ADHD là khoảng 9.8% tính đến năm 2019. Trong đó, tỷ lệ trẻ nam được chẩn đoán cao gấp 2 đến 3 lần so với trẻ nữ, do nam giới thường biểu hiện triệu chứng tăng động - xung động dễ nhận biết hơn.

Tuy nhiên, các nghiên cứu toàn cầu cho thấy sự khác biệt về tỷ lệ mắc giữa các quốc gia, dao động từ 2% đến 7%, phụ thuộc vào tiêu chí chẩn đoán, phương pháp khảo sát và nhận thức xã hội. Dưới đây là bảng so sánh một số quốc gia về tỷ lệ mắc ADHD ở trẻ em:

Quốc gia Tỷ lệ ước tính (%) Nguồn
Hoa Kỳ 9.8% CDC (2019)
Úc 7.4% Australian Institute of Health and Welfare
Hà Lan 4.9% Trimbos Institute
Việt Nam Chưa có số liệu chính thức N/A

Tỷ lệ trẻ em tiếp tục gặp triệu chứng ADHD khi trưởng thành ước tính khoảng 30–60%. Tuy nhiên, các biểu hiện có thể thay đổi theo thời gian, với xu hướng giảm dần các hành vi tăng động và gia tăng khó khăn về điều hành nhận thức và kiểm soát cảm xúc.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

ADHD là kết quả của sự tương tác giữa nhiều yếu tố sinh học và môi trường. Không có một nguyên nhân đơn lẻ nào được xác định, nhưng có nhiều cơ sở khoa học chỉ ra một số yếu tố có liên quan mật thiết đến sự phát triển của ADHD:

  • Yếu tố di truyền: ADHD có tính di truyền cao. Nhiều nghiên cứu cho thấy nếu cha mẹ hoặc anh chị em ruột mắc ADHD, nguy cơ trẻ mắc cũng tăng lên đáng kể. Tỷ lệ di truyền ước tính lên tới 70–80%.
  • Bất thường về thần kinh: Các nghiên cứu hình ảnh học thần kinh chỉ ra rằng trẻ mắc ADHD thường có sự phát triển chậm hơn ở vỏ não trước trán – vùng chịu trách nhiệm điều hành hành vi, lập kế hoạch và kiểm soát xung động.
  • Thiếu cân bằng chất dẫn truyền thần kinh: Sự suy giảm chức năng của dopamine và norepinephrine có thể ảnh hưởng đến khả năng chú ý và kiểm soát hành vi.

Ngoài yếu tố sinh học, nhiều yếu tố môi trường cũng có liên hệ đến nguy cơ phát triển ADHD, bao gồm:

  1. Tiếp xúc với chất độc thần kinh (như chì) ở giai đoạn sơ sinh
  2. Hút thuốc hoặc sử dụng rượu trong thai kỳ
  3. Sinh non hoặc nhẹ cân khi sinh
  4. Căng thẳng tâm lý nặng nề trong môi trường gia đình

Mặc dù các yếu tố trên góp phần làm tăng nguy cơ, không có yếu tố nào đủ để gây ra ADHD một cách độc lập. Việc hiểu rõ cơ chế sinh học và các yếu tố nguy cơ giúp định hướng can thiệp hiệu quả và phát triển các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu trong tương lai.

Triệu chứng chính

Triệu chứng của ADHD được chia thành hai nhóm chính: thiếu chú ý và tăng động - xung động. Một người mắc ADHD có thể biểu hiện triệu chứng thuộc một hoặc cả hai nhóm, với mức độ nghiêm trọng khác nhau. Những triệu chứng này cần kéo dài ít nhất 6 tháng và không phù hợp với độ tuổi phát triển của người bệnh.

Triệu chứng thiếu chú ý bao gồm:

  • Thường xuyên không chú ý đến chi tiết, dễ mắc lỗi do cẩu thả
  • Khó duy trì sự tập trung trong học tập, công việc hoặc trò chơi
  • Có vẻ như không lắng nghe khi người khác nói
  • Không tuân thủ theo hướng dẫn hoặc không hoàn thành nhiệm vụ
  • Thường xuyên mất đồ cần thiết như bút, sách, kính, chìa khoá
  • Dễ bị phân tâm bởi kích thích xung quanh

Triệu chứng tăng động - xung động gồm:

  • Hay cựa quậy, vặn vẹo tay chân khi ngồi
  • Không thể ngồi yên trong lớp hoặc trong tình huống cần tĩnh lặng
  • Chạy nhảy hoặc leo trèo không phù hợp hoàn cảnh (ở người lớn có thể là cảm giác bồn chồn)
  • Nói quá nhiều, thường xuyên ngắt lời người khác
  • Gặp khó khăn trong việc chờ đến lượt
  • Hành động bốc đồng, không suy nghĩ trước hậu quả

Tiêu chí chẩn đoán

Việc chẩn đoán ADHD không dựa trên xét nghiệm sinh học cụ thể mà phụ thuộc vào đánh giá hành vi và lâm sàng, dựa trên tiêu chí từ DSM-5. Một chẩn đoán chính xác đòi hỏi phải loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra hành vi tương tự như lo âu, rối loạn cảm xúc hoặc rối loạn học tập.

Bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý thường dựa vào các điều kiện sau:

  • Ít nhất 6 triệu chứng thuộc một hoặc cả hai nhóm (trẻ em); từ 5 triệu chứng trở lên đối với người lớn
  • Triệu chứng xuất hiện từ trước năm 12 tuổi
  • Biểu hiện ở ít nhất hai môi trường (như trường học, gia đình, nơi làm việc)
  • Gây ảnh hưởng rõ rệt đến chức năng xã hội, học tập hoặc nghề nghiệp

Một số công cụ hỗ trợ chẩn đoán:

  • Vanderbilt ADHD Diagnostic Rating Scales: thường được sử dụng với trẻ em, thu thập thông tin từ phụ huynh và giáo viên.
  • Conners Comprehensive Behavior Rating Scales: sử dụng cho cả trẻ em và người lớn, đánh giá hành vi và cảm xúc.
  • ADHD-RS-IV: thang đánh giá chuyên sâu dựa trên DSM-IV, hiện vẫn còn được sử dụng.

Đánh giá và các công cụ sàng lọc

Việc đánh giá ADHD là một quá trình đa bước nhằm xác định xem các hành vi có liên quan đến ADHD hay không, đồng thời loại trừ các rối loạn khác. Phương pháp đánh giá toàn diện bao gồm:

  1. Phỏng vấn lâm sàng với trẻ, cha mẹ và giáo viên
  2. Sử dụng bảng câu hỏi tiêu chuẩn hóa
  3. Đánh giá tâm lý – trí tuệ (IQ), chức năng nhận thức
  4. Xem xét hồ sơ học tập, hành vi xã hội và bệnh sử y khoa

Việc đánh giá nên do chuyên gia sức khỏe tâm thần có kinh nghiệm thực hiện để đảm bảo độ chính xác, tránh chẩn đoán nhầm với các rối loạn phổ tự kỷ, lo âu lan tỏa hoặc rối loạn điều chỉnh.

Phương pháp điều trị

Điều trị ADHD bao gồm kết hợp giữa can thiệp y học, tâm lý học và giáo dục. Tuỳ theo độ tuổi, mức độ triệu chứng và hoàn cảnh cá nhân, bác sĩ sẽ cá nhân hóa kế hoạch điều trị.

1. Thuốc điều trị:

  • Thuốc kích thích: như methylphenidate (Ritalin, Concerta) và amphetamine (Adderall). Đây là lựa chọn hàng đầu với hiệu quả rõ rệt, tác động lên hệ dopamine và norepinephrine.
  • Thuốc không kích thích: như atomoxetine (Strattera), guanfacine và clonidine. Phù hợp với những người không đáp ứng hoặc không dung nạp thuốc kích thích.

2. Trị liệu hành vi và tâm lý:

  • Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) giúp người bệnh nhận biết và điều chỉnh hành vi xung động
  • Chương trình huấn luyện kỹ năng xã hội, quản lý thời gian, lập kế hoạch cá nhân
  • Đào tạo phụ huynh trong việc thiết lập cấu trúc, phần thưởng và giới hạn rõ ràng

3. Hỗ trợ học đường:

  • Chương trình giáo dục cá nhân hóa (IEP)
  • Hỗ trợ trong lớp học như chỗ ngồi riêng, thời gian làm bài thi kéo dài, trợ giảng

Tiên lượng và ảnh hưởng lâu dài

Nếu không điều trị đúng cách, ADHD có thể ảnh hưởng lớn đến học tập, sự nghiệp và các mối quan hệ xã hội. Các nguy cơ lâu dài bao gồm:

  • Thất bại học đường, bỏ học sớm
  • Rối loạn tâm thần thứ phát: lo âu, trầm cảm, rối loạn hành vi
  • Nguy cơ cao về nghiện chất, hành vi nguy hiểm

Tuy nhiên, với điều trị đúng đắn và sự hỗ trợ từ gia đình, nhà trường và xã hội, nhiều người mắc ADHD có thể đạt thành công cá nhân và nghề nghiệp. Một số người trưởng thành với ADHD còn có khả năng sáng tạo, năng lượng dồi dào và khả năng giải quyết vấn đề độc đáo.

Thảo luận về quan niệm sai lệch và nhận thức xã hội

Một trong những rào cản lớn nhất đối với việc chẩn đoán và điều trị ADHD là sự hiểu lầm trong cộng đồng. Nhiều người tin rằng ADHD chỉ là sự nghịch ngợm, thiếu kỷ luật, hoặc do lỗi nuôi dạy của cha mẹ. Quan niệm sai này dẫn đến việc không được chẩn đoán sớm hoặc không tiếp cận điều trị kịp thời.

Việc nâng cao nhận thức cộng đồng, đào tạo giáo viên và nhân viên y tế đóng vai trò then chốt. Các chiến dịch thông tin công cộng như từ CHADD (Children and Adults with Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder)CDC đã giúp cải thiện hiểu biết và giảm kỳ thị, đồng thời thúc đẩy sự đồng cảm và hỗ trợ xã hội dành cho người mắc ADHD.

Tài liệu tham khảo

  1. American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (5th ed.).
  2. Centers for Disease Control and Prevention. (2019). ADHD Data and Statistics.
  3. National Institute of Mental Health. (2022). ADHD: What You Need to Know.
  4. American Academy of Pediatrics. (2019). Clinical Practice Guideline for the Diagnosis, Evaluation, and Treatment of ADHD.
  5. Faraone, S. V., et al. (2015). The worldwide prevalence of ADHD: A systematic review and metaregression analysis. International Journal of Epidemiology, 44(2), 442–450.
  6. Barkley, R. A. (2014). Attention-Deficit Hyperactivity Disorder: A Handbook for Diagnosis and Treatment (4th ed.). Guilford Press.
  7. Children and Adults with Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder (CHADD). https://chadd.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề rối loạn tăng động giảm chú ý:

ADHD và Thành tích Dịch bởi AI
Journal of Learning Disabilities - Tập 40 Số 1 - Trang 49-65 - 2007
Bài báo này trình bày kết quả từ hai nghiên cứu có liên quan. Nghiên cứu đầu tiên đã thực hiện một phân tích tổng hợp các tài liệu đã công bố kể từ năm 1990 để xác định mức độ nghiêm trọng của các vấn đề về thành tích liên quan đến rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Kích thước hiệu ứng có sự khác biệt đáng kể giữa những người tham gia có và không có ADHD (r có trọng số mẫu = .32, d có ...... hiện toàn bộ
#Rối loạn tăng động giảm chú ý #thành tích #phân tích tổng hợp #sinh viên đại học #đánh giá của phụ huynh
Bản Tuyên Bố Đồng Thuận Cập Nhật Châu Âu về Chẩn Đoán và Điều Trị ADHD ở Người Lớn Dịch bởi AI
European Psychiatry - Tập 56 Số 1 - Trang 14-34 - 2019
Tóm tắtNền tảng Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một trong những rối loạn tâm thần phổ biến nhất ở trẻ em, thường kéo dài đến tuổi trưởng thành và tuổi già. Tuy nhiên, ADHD hiện đang bị thiếu chẩn đoán và điều trị ở nhiều nước châu Âu, dẫn đến tình trạng triệu chứng mãn tính và suy giảm ...... hiện toàn bộ
#Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) #chẩn đoán #điều trị #người lớn #đồng thuận châu Âu.
Kỳ thị trong rối loạn tăng động giảm chú ý Dịch bởi AI
ADHD Attention Deficit and Hyperactivity Disorders - Tập 4 - Trang 101-114 - 2012
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một rối loạn thường được chẩn đoán ở trẻ em và người lớn, có ảnh hưởng lớn đến nhiều khía cạnh trong đời sống xã hội. Do đó, những bệnh nhân bị ADHD có nguy cơ cao phải đối mặt với sự kỳ thị, định kiến và phân biệt đối xử. Một nghiên cứu tổng quan về các nghiên cứu thực nghiệm trong lĩnh vực ADHD liên quan đến kỳ thị đã được thực hiện. Những phát hiện từ các...... hiện toàn bộ
#Rối loạn tăng động giảm chú ý #kỳ thị #nghiên cứu thực nghiệm
Rối Loạn Tăng Động Giảm Chú Ý và Đối Xứng của Nhân Đuôi Dịch bởi AI
Journal of Child Neurology - Tập 8 Số 4 - Trang 339-347 - 1993
Cơ sở thần kinh của rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) vẫn chưa được hiểu rõ. Dựa trên các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra sự thiếu hụt chuyển hóa trong vùng nhân đuôi - thể vân ở bệnh nhân ADHD, chúng tôi đã sử dụng hình ảnh cộng hưởng từ để điều tra các kiểu hình thái của đầu nhân đuôi ở trẻ em bình thường và trẻ em mắc ADHD. Ở trẻ em bình thường, 72,7% có biểu hiện kiểu đối xứng bên tr...... hiện toàn bộ
#Rối loạn tăng động giảm chú ý #nhân đuôi #hình thái học #đối xứng #chất dẫn truyền thần kinh
Một Cơ Sở Bệnh Sinh Có Thể Có Của Rối Loạn Tăng Động Giảm Chú Ý Dịch bởi AI
Journal of Child Neurology - Tập 6 Số 1_suppl - Trang S76-S81 - 1991
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) liên quan đến sự thiếu hụt chú ý và khả năng ức chế phản ứng cùng với sự không ngừng nghỉ về mặt vận động. Sự thiếu chú ý, khả năng ức chế phản ứng kém và sự không kiên định thường thấy nhiều hơn ở người trưởng thành có rối loạn chức năng bán cầu não phải so với bên trái. Dựa trên thực tế này và vì trẻ em mắc ADHD không chỉ có vẻ thể hiện những triệu c...... hiện toàn bộ
#Rối loạn tăng động giảm chú ý #chức năng bán cầu não phải #hệ thống vỏ não-striatal #dopamine mesocortical
Thể tích các hạch cơ bản ở trẻ em mắc chứng rối loạn tăng động giảm chú ý Dịch bởi AI
Journal of Child Neurology - Tập 11 Số 2 - Trang 112-115 - 1996
Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra sự giảm thể tích của nhân đuôi bên trái ở trẻ em có đồng chẩn đoán là hội chứng Tourette và rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), so với trẻ em chỉ có hội chứng Tourette và các trẻ em bình thường. Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định xem trẻ em chỉ mắc ADHD có cũng giảm thể tích của nhân đuôi hay các cấu trúc hạch nền khác hay không. Đối tượng nghiên c...... hiện toàn bộ
Rối loạn tâm thần kinh ở nam giới mắc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne: Tỉ lệ mắc Rối loạn Tăng động Giảm chú ý (ADHD), Rối loạn Phổ Tự kỷ và Rối loạn Ám ảnh cưỡng chế Dịch bởi AI
Journal of Child Neurology - Tập 23 Số 5 - Trang 477-481 - 2008
Bằng việc sử dụng một nghiên cứu dựa trên bảng câu hỏi, chúng tôi đã đánh giá tỉ lệ mắc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), rối loạn phổ tự kỷ và rối loạn ám ảnh cưỡng chế được cha mẹ báo cáo ở một nhóm 351 nam giới mắc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne. Trong số 351 nam giới mắc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne, 11.7% được báo cáo có chẩn đoán kèm theo ADHD, 3.1% có rối loạn phổ tự kỷ và 4.8% mắc...... hiện toàn bộ
#Rối loạn tâm thần #bệnh loạn dưỡng cơ #ADHD #rối loạn phổ tự kỷ #rối loạn ám ảnh cưỡng chế
Rối loạn Tăng động Giảm chú ý có Liên quan đến Sự Không An toàn trong Gắn bó Dịch bởi AI
Clinical Child Psychology and Psychiatry - Tập 7 Số 2 - Trang 179-198 - 2002
Tài liệu về rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và sự gắn bó đã được xem xét, và chúng tôi mô tả một cuộc điều tra về mối quan hệ giữa sự không an toàn trong gắn bó và ADHD. Mười chín cậu bé, từ 5–10 tuổi được chẩn đoán ADHD theo DSM-IV đã được so sánh với 19 trẻ em đối chứng trên ba biện pháp biểu hiện đánh giá các mô hình hoạt động nội tâm về gắn bó và bản thân: Bài kiểm tra lo âu chia...... hiện toàn bộ
#Rối loạn tăng động giảm chú ý #sự gắn bó #sự không an toàn trong gắn bó #trẻ em #cảm xúc.
Hiệu quả của các chương trình nuôi dạy trẻ Dịch bởi AI
Research on Social Work Practice - Tập 28 Số 1 - Trang 99-102 - 2018
Các phương pháp nuôi dạy trẻ có thể tiên đoán các kết quả quan trọng cho trẻ em, và các chương trình nuôi dạy trẻ có khả năng là những phương tiện hiệu quả để hỗ trợ cha mẹ nhằm thúc đẩy kết quả tối ưu cho trẻ em. Bài tổng quan này tóm tắt các phát hiện từ các đánh giá hệ thống về các chương trình nuôi dạy trẻ đã được công bố trong Thư viện Campbell. Sáu nghiên cứu đã đánh giá hiệu quả củ...... hiện toàn bộ
#nuôi dạy trẻ #chương trình can thiệp #vấn đề hành vi #rối loạn hành vi #tăng động giảm chú ý #phúc lợi tâm lý xã hội
Tỷ lệ và tỷ lệ mắc, sử dụng tài nguyên và chi phí tài chính trong điều trị bệnh nhân mắc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) ở Vương quốc Anh (1998 đến 2010) Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 Số 1 - 2013
Tóm tắtNền tảngRối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một rối loạn phổ biến thường xuất hiện ở trẻ em và liên quan đến việc sử dụng tài nguyên chăm sóc sức khỏe nhiều hơn. Mục đích của nghiên cứu này là để mô tả đại dịch học của ADHD đã được chẩn đoán ở Vương quốc Anh và xác định sự sử dụng tài nguyên và chi phí tài chính của việ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 49   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5